MT-03
Động cơ
Loại | 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh | 2 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
Đường kính và hành trình piston | 68 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Công suất tối đa | 30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút |
Mô men cực đại | 29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 2,4 lít |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Bộ chế hòa khí | Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 2,50 - 0,78 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
Khung xe
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25° / 95mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau | 125 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 2090 x 755 x 1070 (mm) |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1380 mm |
Độ cao gầm xe | 160 mm |
Trọng lượng ướt | 168 kg |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Dung tích dầu máy | 2,4 lít |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km (Tùy điều kiện nào đến trước) |