EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

Giá bán lẻ xe: Vui lòng gọi...

Mua hàng

Động cơ
Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155 cc
Đường kính và hành trình piston 58.0 × 58.7 mm
Tỷ số nén 10.5:1
Công suất tối đa 17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút
Mô men cực đại 14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.09l/100km
Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)
Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số
Két làm mát 110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)
Khung xe
Loại khung Khung xương sống
Độ lệch phương trục lái 25°50′ / 87 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston
Phanh sau Phanh đĩa đơn thủy lực
Lốp trước 90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
Lốp sau 120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Giảm xóc trước Ống lồng
Giảm xóc sau Càng sau
Đèn trước/đèn sau LED / 12V, 10W×2
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm
Độ cao yên xe 795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm
Độ cao gầm xe 150 mm
Trọng lượng ướt 121 kg
Dung tích bình xăng 5.4 lít
Dung tích dầu máy 1.10 L
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Hoạt động Yamaha Town